--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho he
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho he
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho he
+
Act against, perform hostile activities against; speak up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho he"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho he"
:
hả hê
hề hề
ho he
hó hé
hô hố
hội hè
hơ hớ
Những từ có chứa
"ho he"
:
ho he
ho hen
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
ho he
:
Act against, perform hostile activities against; speak up
+
demythologised
:
đã bị làm mất đi những yếu tố thần thoại, hoang đường